Các công nghệ, phương pháp thường dùng trong xử lý nước thải
Đã kiểm duyệt nội dung
Có người cho rằng việc xử lý nước thải quá dễ dàng chỉ cần xây lắp hệ thống đơn giản cũng đủ xử lý nước thải hàng ngày. Tuy nhiên, các hệ thống này lâu dần sẽ rơi vào trạng thái quá tải, hư hỏng vì tiếp nhận nguồn nước quá lớn, hệ thống bào mòn xuống cấp khiến nguồn nước thải ảnh hưởng trực tiếp đến các môi trường xung quanh. Vì thế, việc lắp đặt và xây dựng hệ thống xử lý nước thải bằng những công nghệ xử lý là công việc không thể thiếu đối với các cơ sở, kinh doanh, dịch vụ.
Hầu như các công nghệ xử lý nước thải hiện nay đều đáp ứng nhu cầu xả thải. Nhưng việc lựa chọn công nghệ xử lý chưa hẳn là điều dễ dàng. Hãy cùng Hợp Nhất tham khảo qua một số công nghệ xử lý nước thải dưới đây nhé!
1. Công nghệ xử lý nước thải Aerotank
Aerotank là công nghệ xử lý nước thải dựa theo cơ chế nhân tạo bằng phương pháp nuôi cấy các hệ vi sinh vật phân hủy các chất hữu cơ làm chất dinh dưỡng để sinh trưởng và phát triển. Tạo điều kiện sinh trưởng tốt nhất cho VSV, máy sục khí, máy thổi khí,… được trang bị để cung cấp nguồn không khí làm tăng hiệu quả quá trình hấp thụ các chất hữu cơ của VSV.
Nguyên lý hoạt động
Trong bể bùn hoạt tính, máy sục khí hoạt động liên tục để lượng bùn hoạt tính bị khuấy trộn tiếp xúc với vi sinh vật hiếu khí trong nước thải. Để quá trình oxy hóa các hợp chất hữu cơ (vô cơ và hữu cơ) diễn ra thuận lợi hơn khi nguồn oxy được cung cấp liên tục và thường xuyên.
Nhờ vậy lượng vi sinh vật trong nước tăng lên đáng kể làm giảm nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải. Quá trình khử nito và nitrat hóa sản sinh ra các khí như NO3, NO2, O2 và chúng sẽ thoát ra ngoài.
Phân loại bể Aerotank
- Bể Aerotank truyền thống.
- Bể Aerotank tải trọng cao một bậc.
- Bể Aerotank tải trọng cao nhiều bậc.
- Bể Aerotank có ngăn tiếp xúc với bùn hoạt tính.
- Bể Aerotank thông khí kéo dài.
- Bể Aerotank thông khí cao có khuấy đảo hoàn chỉnh.
Ưu điểm
- Tải trọng phân hủy hữu cơ cao.
- Ít tốn diện tích xây dựng hệ thống xử lý.
- Hiệu quả xử lý các chất ô nhiễm cao.
- Hiệu suất xử lý BOD 90%.
- Loại bỏ khoảng 97% chất rắn lơ lửng.
2. Công nghệ xử lý màng lọc sinh học MBR
Ở thế kỷ XXI, các nhà khoa học tiến hành phát minh và thử nghiệm thành công phương pháp xử lý nước thải mới hoàn toàn được sử dụng rộng rãi trong nhiều năm qua. Đó chính là công nghệ MBR (viết tắt là Membrane Bio-Reactor) với thiết kế từ các màng lọc đặc trưng với kích thước vô cùng nhỏ khoảng 0,2 micromet đặt trong bể sinh học hiếu khí sẽ giữ lại các cặn bùn, các chất rắn lơ lửng và các sinh vật gây bệnh trong dòng nước thải.
Ưu điểm của công nghệ xử lý nước thải MBR
- Có thể tiết giảm bể lắng hoặc bể sinh học giúp tiết kiệm chi phí đầu tư và tiết kiệm diện tích xây dựng.
- Xử lý nước đầu ra với chất lượng đạt chuẩn.
- Kích thước lọc sinh học nhỏ hơn so với các công nghệ truyền thống.
- Thời gian lưu nước ngắn, thời gian lưu bùn dài.
- Khả năng xử lý nước thải cao hơn từ 10 – 30%
- Tính tự động hóa giúp con người dễ dàng điều khiển và vận hành.
3. Công nghệ UASB
Bể UASB (tên tiếng anh là Upflow anaerobic sludge blanket) là bể xử lý xử lý sinh học dòng chảy ngược qua tầng bùn kỵ khí. Đây là bể xử lý sinh học không sử dụng oxy hoặc không khí, loại bỏ chất hữu cơ trong nước thải và bùn. Bể UASB được cấu tạo từ 3 cụm bể chính:
- Hệ thống phân phối nước/cấp nước vào đáy bể.
- Hệ thống xử lý.
- Hệ thống tách pha, thu khí.
Nguyên lý hoạt động
- Hệ thống phân phối nước thải: Cấp nước vào đáy bể theo chiều từ dưới lên với vận tốc <1m/h. (độ pH được điều chỉnh ở mức 6,6 – 7,6), nước thải sẽ được dẫn qua lớp bùn kỵ khí nhằm đảm bảo tốt nhất cho quá trình phát triển của vi sinh vật kỵ khí.
- Hệ thống xử lý: Hỗn hợp bùn hoạt tính và các chất hữu cơ trong nước thải tiếp xúc với nhau. Vi sinh vật sử dụng các chất ô nhiễm, phát triển thành sinh khối và tổng hợp thành CH4 và CO2. Lượng khí này bám dính vài bùn và nổi tự do trên bề mặt nước thải.
- Trong bể, người ta đặt các tấm vách nghiêng, có góc nghiêng 35 độ so với phương ngang nhằm dễ dàng tách lượng khí ra khỏi nước thải.
- Hệ thống tách pha: Ở tầng xử lý, lượng khí vẫn còn dính trong bùn, vì vậy cần tách pha, chất lỏng sẽ được chia ra thành 3 phần là chất rắn - lỏng - khí. Sau đó, hỗn hợp khí sẽ được dẫn qua dung dịch NaOH nhằm để hấp thu triệt để lượng chất khí. Bùn sẽ lắng xuống , nước thải tràn qua màng răng cưa và được dẫn đến bể xử lý tiếp theo.
Ưu điểm của công nghệ UASB
- Giảm đáng kể lượng BOD trong nước thải, khả năng xử lý COD lên đến 80 – 90%.
- Sức chịu tải lớn, chịu được tốc độ tải hữu cơ và thủy lực cao.
- Không cần trang bị hệ thống sục khí.
- Giúp tiết kiệm chi phí xử lý do lượng bùn sinh học tương đối thấp.
- Một lượng lớn khí CH4 được sản sinh ra nên có thể tận dụng nguồn năng lượng này để mang lại lợi ích kinh tế.
- Được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải nhà máy bia, nhà máy chế biến thực phẩm, nhà máy giấy, tinh bột, chất thải bột giấy.
4. Các công nghệ xử lý khác
4.1. Công nghệ lọc sinh học nhỏ giọt
Là công nghệ xử lý nước thải tồn tại lâu đời nhất. Vì tính năng sử dụng ít năng lượng, hiệu quả xử lý cao cũng như chi phí đầu tư thấp vì thế cho đến nay nó vẫn còn áp dụng trong khá nhiều hệ thống xử lý nước thải khác nhau.
Cấu tạo:
- Khối bê tông hình tròn bao gồm: thanh gỗ và lớp vật liệu lọc (than xỉ, sỏi, đá dăm hoặc giá thể nhựa dẻo)
- Cánh tay quay (phân phối nước trung tâm)
- Thiết bị phân phối khí
- Hệ thống dẫn nước
Nguyên lý hoạt động
Trên bề mặt cánh tay quay có màng lỗ có kích thước nhỏ phân phối đều trên bề mặt vật liệu, nước thải phun theo hướng vuông góc tiếp xúc trực tiếp với màng lọc đi xuống. Tại lớp vật liệu các vi sinh vật dính bám sử dụng chất hữu cơ trong nước thải để tiến hành phân hủy và hấp thụ thành thức ăn.
Sau một thời gian, các vi sinh vật sử dụng chất hữu cơ làm thức ăn hình thành nên một quần thể sinh vật mới, sản sinh năng lượng tạo ra lớp vi sinh vật yếm khí ở lớp trong và vi sinh vật hiếu khí ở lớp ngoài. Lâu dần, lớp màng dày lên lớp VSV trong cùng không tiếp xúc được các chất hữu cơ, chúng bắt đầu chết dần và rơi xuống tạo thành lớp bùn cặn. Lớp VSV còn lại tiếp tục bám dính và tạo nên một quần thể mới. Chu trình này cứ tuần tự lặp đi lặp lại nhiều lần làm sạch nước thải, làm giảm các chất ô nhiễm và hàm lượng BOD cao trong nguồn nước.
Ưu điểm của công nghệ này
- Tiêu thụ điện năng ít
- Tải trọng hữu cơ cao
- Máy móc, thiết bị đơn giản, dễ dàng vận hành và sửa chữa
- Bùn phát sinh dễ dàng xử lý như dễ lắng và dễ làm khô
- Nếu có sự cố xảy ra có thể khắc phục và vận hành trở lại trong thời gian ngắn
4.2. Công nghệ xử lý nước thải bằng công nghệ Jokaso của Nhật Bản
Quy trình xử lý nước thải Jokaso của Nhật Bản sử dụng các giá thể lơ lửng chuyển động liên tục trong nước thải là nơi sinh trưởng và phát triển của các vi sinh vật. Không có sự tham gia của bể tự hoại tại nguồn là đặc trưng riêng của công nghệ xử lý này. Hệ thống xử lý này thường được áp dụng để xử lý nước thải sinh hoạt.
Quy trình xử lý nước thải Jokaso
- Khác với các hệ thống xử lý thông thường, quy trình xử lý nước thải Jokaso không thông qua bể tự hoại.
- Nước thải đi qua bể yếm khí tiếp xúc trực tiếp với các giá thể vi sinh chứa sinh khối dị dưỡng rồi tiếp tục đi qua vùng hiếu khí. Tại ngăn hiếu khí hệ thống sục khí hoạt động liên tục theo hướng từ dưới lên dẫn nước tràn sang bể lắng và bể khử trùng.
- Nước thải ở bể lắng và bể khử trùng được xử lý dựa theo chất lượng riêng biệt của các lớp màng sinh học. Màng sinh học cho phép xử lý hiệu quả hàm lượng BOD 2,3 mg/l, hàm lượng nito 8 mg/l, các chất rắn lơ lửng < 5 mg/l,…
- Nước thải sau khi xử lý đạt chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT.
Ưu điểm của công nghệ Jokaso
- Chi phí đầu tư thấp
- Khả năng vận hành đơn giản
- Không gây mùi hôi ảnh hưởng đến môi trường
- Dễ dàng mở rộng công suất
- Lượng bùn phát sinh ít hơn 30% so với các công nghệ truyền thống
- Có thể lắp đặt linh hoạt
- Có thể xử lý đa dạng nhiều nguồn nước thải khác nhau
5. Công ty xử lý nước thải uy tín hàng đầu
Công ty Hợp Nhất – công ty xử lý nước thải ở HCM là đơn vị tiên phong trong nhiều lĩnh vực như xử lý nước thải sản xuất, nước thải sinh hoạt, nước thải y tế, nước thải dệt nhuộm, nước thải ngành chăn nuôi, giết mổ gia súc, nước thải sản xuất giấy, mụn dừa, v.v....
Đối với từng đặc tính của nước thải, chúng tôi sẽ phân tích và áp dụng công nghệ xử lý phù hợp nhất, đáp ứng tối đa nhu cầu của Quý khách hàng. Thành lập từ năm 2013, đến nay, trải qua 10 năm phát triển, Hợp Nhất đã đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp trong tư vấn, thiết kế, thi công, lắp đặt và vận hành hệ thống xử lý nước thải. Khách hàng của Hợp Nhất phải kể đến là:
Bất kỳ lúc nào Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn, thiết kế, thi công, lắp đặt hoặc vận hành hệ thống xử lý nước thải, hãy liên hệ ngay Hợp Nhất theo Hotline 0938.857.768 để được hỗ trợ tốt nhất.