Chuyển đổi hệ thống SBR sang MBR
Đã kiểm duyệt nội dung
Sau khi thi công hệ thống xử lý nước thải hoàn chỉnh, công nghệ áp dụng là SBR sau một thời gian hoạt động không đảm bảo đòi hỏi CĐT phải chuyển sang công nghệ khác. Có nhiều lý do để thay đổi vì đặc tính nước thải khác biệt so với thực tế (nồng độ, tốc độ dòng chảy), các yêu cầu xả thải nghiêm ngặt hoặc thiết kế quy trình không chính xác.
Do đó, giải pháp thay thế công nghệ là tiến hành nâng cấp SBR sang hệ thống MBR. Điều này cho phép tái sử dụng nước thải, đáp ứng tiêu chuẩn xả thải, đáng tin cậy và thực hiện nhanh chóng, tiết kiệm. Vậy việc thay đổi diễn ra như thế nào?
1. Hiện trạng của hệ thống SBR
- Tìm hiểu chi tiết đặc điểm nước thải, yêu cầu xả thải, giới hạn về không gian, độ cao, vị trí, tiếng ồn cùng nhiều cân nhắc kỹ thuật khác
- Tình hình vận hành hệ thống về tình trạng máy móc thiết bị, khả năng hoạt động từng hệ thống, kích thước cùng các thông tin quan trọng trong sổ nhật ký vận hành HTXLNT
- Tìm hiểu nguyên nhân khiến công nghệ SBR không còn phù hợp như năng lực xử lý, giá trị xả thải, không tuân thủ quy định, khó khăn trong vận hành, chi phí cao,…
Mặc dù hệ thống sinh học SBR thực hiện tuần tự trong một bể để xử lý nước thải, không đòi hỏi đầu tư cao cũng như chi phí vận hành thấp nhưng SBR lại có nhiều hạn chế như tính không liên tục, yêu cầu bể chứa, độ ổn định chất lượng nước thấp, nhạy cảm với việc thay đổi lưu lượng tải trọng nước thải.
Trong khi đó công nghệ MBR có thiết kế nhỏ gọn, vận hành đơn giản, tự động hóa cao, thể tích bể sinh học thấp. Các quy trình này có tính ổn định cao, thích ứng với những thay đổi tải trọng nước, VSV hoạt động tốt, chất lượng xả tối ưu, an toàn với sự trợ giúp các modun siêu lọc.
Một trong những công việc quan trọng phải chuyển đổi SBR thành MBR là lắp đặt đến các hệ thống siêu lọc bên ngoài để tách bùn hoạt tính, sẽ được vận hành liên tục như bể phản ứng nitrat hóa để khử COD. Đồng thời cần đánh giá sự thích nghi của các thiết bị như sục khí, định lượng hóa chất,…
2. So sánh SBR và MBR
2.1. Đặc điểm quy trình
- Hệ thống SBR: hoạt động không liên tục với nồng độ sinh khối dưới 5g/MLSS, chiều cao bể từ 6m
- Hệ thống MBR: hoạt động liên tục với nồng độ sinh khối đến 25g/MLSS và chiều cao bể có thể đạt đến 10m vì quá trình phân tách bằng màng mà không phải bằng bể lắng
2.2. Chất lượng nước đầu ra
- Hệ thống SBR: thường không ổn định, khả năng khử COD thấp, nồng độ nito đầu ra cao vì quá trình SBR thường ức chế quá trình sinh học trong điều kiện amoni và pH cao
- Hệ thống MBR: nước sau xử lý thường ổn định, không chứa chất rắn lơ lửng vì được xử lý trên bề mặt màng siêu lọc. VSV chuyên biệt hơn, tuổi bùn cao hơn, nên đạt được nhu cầu oxy hóa học, tốc độ loại bỏ nito lớn
2.3. Tính ổn định
- Hệ thống SBR: nhạy cảm với sự thay đổi thành phần nước thải, thay đổi sinh khối làm ảnh hưởng đến quá trình lắng nên dễ làm mất sinh khối, giảm chất lượng nước
- Hệ thống MBR: khả năng tách sinh khối không bị ảnh hưởng bởi bùn, dễ thích ứng với thay đổi nước đầu vào, các thông số vận hành liên tục (pH, DO, nhiệt độ,…) nên vận hành dễ dàng, thuận lợi hơn so với SBR
2.4. Tiêu thụ năng lượng
- Hệ thống MBR tiêu thụ năng lượng cao hơn SBR, phần lớn do hoạt động máy bơm siêu lọc
- Chất lượng nước thải trong hệ thống MBR cao nên việc kết hợp với các bước sau xử lý trở nên đơn giản, hiệu quả hơn hệ thống SBR
2.5. Các yêu cầu xử lý kết hợp
- Hệ thống SBR: thường yêu cầu quy trình bậc ba đối với xử lý nước thải có mức độ ô nhiễm lớn nên cũng làm tăng vốn đầu tư, chi phí vận hành, bảo trì
- Hệ thống MBR: không yêu cầu xử lý bổ sung vì có màng tách sinh khối nên chất lượng nước đầu ra tốt, bùn thải thấp,…
3. Lợi thế khi chuyển SBR sang MBR
Việc chuyển đổi SBR thành MBR là giải pháp thay thế kỹ thuật bền vững có nhiều ưu điểm và cải tiến hơn, chẳng hạn:
- Tái sử dụng nước hiệu quả
- Tăng lượng COD và nito cần xử lý gấp 5 lần mà không cần tăng thể tích sinh học
- Chất lượng nước thải đầu ra cao, không chứa chất rắn lơ lửng, tải lượng COD thấp, amoni bị loại bỏ hoàn toàn nên tuân thủ giới hạn xả thải cũng như tăng cường tái sử dụng hiệu quả hơn
- Giải pháp xử lý kinh tế, thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt đơn giản, nhanh chóng
Việc chuyển đổi công nghệ XLNT là một công việc quan trọng khi tiến hành nâng cấp cải tạo hệ thống xử lý nước thải để nâng cao hiệu quả xử lý của HTXLNT. Vì vậy, nếu bạn đang có nhu cầu vận hành, cải tạo, bảo trì thì hãy liên hệ ngay với Công ty môi trường Hợp Nhất qua Hotline 0938.857.768