Giấy phép môi trường tiếng Anh là gì? Một số từ tiếng Anh về môi trường
Đã kiểm duyệt nội dung
Giấy phép môi trường tiếng anh là gì? là một câu hỏi được nhiều người tìm kiếm. Cụm từ này xuất phát từ Luật bảo vệ môi trường năm 2020. Luật về môi trường mới này nhiều chính sách thay đổi, một trong những thay đổi lớn nhất đó là Giấy phép môi trường.
1. Giấy phép môi trường tiếng Anh là gì?
Giấy phép môi trường tiếng Anh là: Environmental License /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈlaɪ.səns/ hoặc Environmental Permit /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl pəˈmɪt/.
- Ví dụ minh họa:
Giấy phép môi trường là thủ tục pháp lý bắt buộc đối với nhiều doanh nghiệp: Environmental license is a compulsory legal procedure for many businesses
Khái niệm Giấy phép môi trường xuất hiện lần đầu tiên trong Luật Bảo vệ môi trường 2020 và chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2022. Đây là văn bản pháp lý thay thế cho 7 loại giấy phép môi trường thành phần trước đó nhằm cắt giảm và đơn giản hóa các loại thủ tục hành chính về môi trường cho doanh nghiệp.
Luật bảo vệ môi trường năm 2020 chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2022, đã xuất hiện khái niệm Giấy phép môi trường. Theo đó: Giấy phép môi trường sẽ thay thế cho 7 loại giấy phép về môi trường trước kia (gọi là giấy phép môi trường thành phần) nhằm giảm bớt thủ tục hành chính về môi trường cho doanh nghiệp. Cụ thể 7 loại giấy phép môi trường thành phần đó là:
- Giấy xác nhận hoàn thành công trình bảo vệ môi trường.
- Giấy phép xả nước thải vào nguồn nước.
- Giấy phép xả nước thải vào công trình thủy lợi.
- Giấy xác nhận đủ điều kiện về bảo vệ môi trường trong nhập khẩu phế liệu làm nguyên liệu sản xuất.
- Giấy phép xử lý chất thải nguy hại.
- Sổ đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại.
- Giấy phép xả khí thải công nghiệp.
2. Một số từ vựng lĩnh vực môi trường trong tiếng Anh
TIẾNG VIỆT |
TỪ TIẾNG ANH |
Bộ Tài Nguyên và Môi trường |
Ministry of Natural resources and Environment |
Luật Bảo vệ môi trường |
Law on Environmental Protection |
Giấy phép môi trường |
Environmental license |
Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) |
Environmental Impact Assessment (EIA) |
Giấy phép xả thải |
Discharge permit |
Nước thải sinh hoạt |
Domestic sewage/ wastewater |
Nước thải công nghiệp |
Industrial sewage/ wastewater |
Nước thải đô thị |
Municipal sewage/ wastewater |
Khí thải |
Exhaust/emission |
Chất thải nguy hại |
Hazardous waste |
Nhận dạng mức nguy hại |
Hazard identification |
Đánh giá mức nguy hại |
Hazard assessment |
Hệ thống xếp loại mức nguy hại |
Hazardous ranking system |
Hóa chất nguy hại |
Hazardous chemicals |
Chất thải sinh hoạt |
Domestic waste (household waste) |
Chất thải rắn |
Solid waste |
Ô nhiễm nước |
Water pollution |
Nước mặt |
Surface water |
Nước ngầm, nước dưới đất |
Groundwater |
Khai thác nước ngầm |
Extraction of groundwater |
Dòng chảy, lưu lượng |
Flow |
Cống thoát nước |
Drainage |
Song chắn rác |
Bar rack |
Nước tù đọng |
Stagnant water = standing water |
Nước chăn nuôi |
Livestock water |
Nước mặn |
Saline water |
Nước ngọt |
Freshwater |
Nước xám (nước thải từ máy giặt, nhà tắm, bồn rửa) |
Greywater |
Ô nhiễm không khí |
Air pollution |
Chất lượng không khí |
Air quality |
Chỉ số chất lượng không khí |
Air quality index |
Kiểm soát ô nhiễm không khí |
Air quality control |
Hệ số phát thải |
Emission factor |
Bụi |
Dust |
Khí quyển |
Atmosphere |
Không khí xung quanh |
Ambient air |
Tro |
Ash |
Tro bay |
Fly ash |
Ô nhiễm đất |
Soil pollution |
Sử dụng đất |
Land use |
Phục hồi đất |
Land reclamation |
Bãi chôn lấp hợp vệ sinh |
Sanitary landfill |
Điểm thải |
Outfall |
Nguồn thải cố định |
Stationary sources |
Nguồn thải di động |
Mobile sources |
Nguồn ô nhiễm không tập trung |
Non-point sources |
Bãi chôn rác |
Landfill |
Vệ sinh môi trường |
Environmental hygiene |
Vệ sinh công nghiệp |
Industrial hygiene |
Sức khỏe nghề nghiệp |
Occupational health |
Kiểm soát tiếng ồn |
Noise control |
Ăn mòn, xói mòn |
Erosion |
3. Một số từ vựng tiếng anh về ô nhiễm môi trường
TIẾNG ANH |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
Environmental pollution |
Ô nhiễm môi trường |
Contamination |
Sự làm nhiễm độc |
Protection/preservation/conservation |
Bảo vệ/bảo tồn |
Air/soil/water pollution |
Ô nhiễm không khí/đất/nước |
Greenhouse |
Hiệu ứng nhà kính |
Government's regulation |
Sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ |
Shortage/ the lack of |
Sự thiếu hụt |
Wind/solar power/energy |
Năng lượng gió/mặt trời |
Alternatives |
Giải pháp thay thế |
Solar panel |
Tấm năng lượng mặt trời |
Woodland/forest fire |
Cháy rừng |
Deforestation |
Phá rừng |
Gas exhaust/emission |
Khí thải |
Carbon dioxide |
CO2 |
Culprit (of) |
Thủ phạm (của) |
Ecosystem |
Hệ thống sinh thái |
Soil erosion |
Xói mòn đất |
Pollutant |
Chất gây ô nhiễm |
Polluter |
Người/tác nhân gây ô nhiễm |
Pollution |
Sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm |
Preserve biodiversity |
Bảo tồn sự đa dạng sinh học |
Natural resources |
Tài nguyên thiên nhiên |
Greenhouse gas emissions |
Khí thải nhà kính |
A marine ecosystem |
Hsinh thái dưới nước |
The ozone layer |
Tầng ozon |
Ground water |
Nguồn nước ngầm |
The soil |
Đất |
Crops |
Mùa màng |
Absorption |
Sự hấp thụ |
Acid deposition |
Mưa axit |
Acid rain |
Mưa axit |
Activated carbon |
Than hoạt tính |
Activated sludge |
Bùn hoạt tính |
Aerobic attached-growth treatment process |
Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám |
Aerobic suspended-growth treatment process |
Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng |
4. Đơn vị chuyên tư vấn thực hiện giấy phép môi trường
Môi trường Hợp Nhất là đơn vị chuyên về lĩnh vực tư vấn môi trường, thực hiện hồ sơ môi trường cho doanh nghiệp.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm, Hợp Nhất được xem là một trong những chuyên gia đầu ngành về cung cấp các giải pháp môi trường cho doanh nghiệp.
Luật bảo vệ môi trường năm 2020 ra đời với khái niệm mới về Giấy phép môi trường, các chuyên viên của Hợp Nhất đã nhanh chóng nắm bắt thông tin và tìm hiểu sâu về luật này, đã hỗ trợ được nhiều doanh nghiệp thực hiện giấy phép môi trường.
Quý doanh nghiệp cần tìm đơn vị thực hiện giấy phép môi trường cho doanh nghiệp của mình, có thể liên hệ HOTLINE: 0938.857.768 hoặc để lại thông tin yêu cầu tư vấn tại Form bên dưới.
Tìm hiểu thêm các hồ sơ môi trường do Hợp Nhất thực hiện TẠI ĐÂY.
Tổng kết: Giấy phép môi trường tiếng Anh là: Environmental License hoặc Environmental Permit.
Hy vọng bài viết vừa rồi đã giúp mọi người biết được được "Giấy phép môi trường tiếng Anh là gì?". Đồng thời biết thêm những từ vựng tiếng Anh mới về môi trường và chủ đề liên quan.
Đừng quên theo dõi FANPAGE HỢP NHẤT để nhận được những thông tin thú vị về môi trường.