Nước Cất Là Gì? Ứng Dụng Của Nước Cất
Đã kiểm duyệt nội dung
Nước cất là nước được tạo ra từ quá trình chưng cất, nước cất thường nguyên chất, tinh khiết và trong thành phần không chứa các tạp chất hữu cơ. Vì vậy nước cất thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực sản xuất yêu cầu nước có độ tinh khiết cao. Dưới đây chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn về loại nước này.
1. Đặc điểm thành phần, tính chất của nước cất
Nước cất có đặc điểm như sau:
- Tính chất vật lý: Không màu, không mùi, không vị;
- Nhiệt độ sôi: 100oC;
- Nhiệt độ hóa rắn: 0oC;
- Không dẫn điện;
- Khả năng dẫn nhiệt tốt;
- Có thể tác dụng với nhiều chất như kim loại, phi kim, oxit.
2. Nước cất được sản xuất như thế nào?
Nước cất có thể tự điều chế tại nhà bằng cách đun sôi nước, cho hơi nước ngưng tụ trong môi trường lạnh. Tuy nhiên, điều kiện tại nhà thường hạn chế nên nước cất sản xuất bằng cách này có thể không tinh khiết.
Còn đối với quy mô công nghiệp, để điều chế nước cấp phục vụ cho các hoạt động sản xuất, các nhà máy cần trang bị đầy đủ máy móc, trang thiết bị hiện đại, dây chuyền sản xuất khép kín để đảm bảo độ tinh khiết.
Quá trình sản xuất thường diễn ra theo các bước như:
Chọn nguồn nước > Lọc nước > Chưng cất > Kiểm tra chất lượng > Đóng chai
Nước cấp được tạo ra bằng cách sử dụng màng lọc thẩm thấu ngược RO để tách muối, các tạp chất vô cơ ra khỏi nước. Tiếp đến, nước được chuyển đến máy chưng cất để tạo ra nước tinh khiết, nước cất có thể qua dây 1 lần, 2 lần hoặc 3 lần tùy vào nhu cầu sử dụng. Nước cất sau khi chưng cất xong sẽ được đưa kiểm tra chất lượng và cuối cùng là công đoạn cho vào chai, đóng kín để không ảnh hưởng đến độ tinh khiết. Chai lọ để đựng nước cất cũng được khử trùng bằng tia UV, còn bề mặt chai được vệ sinh bằng khí ozon.

3. Phân loại và ứng dụng của nước cất
Nước cất được phân loại như sau:
- Nước cất 1 lần: Trải qua quá trình chưng cất 1 lần;
- Nước cất 2 lần: Nước cất lần 1 tiếp tục chưng cất lần 2;
- Nước cất 3 lần: Nước cất lần 2 tiếp tục chưng cấp lần 3.
4. Ứng dụng của nước cất
Nhờ vào độ tinh khiết cao, nước cất được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như:
- Trong lĩnh vực y tế: Người ta sử dụng nước cất để pha thuốc tiêm, thuốc uống, thuốc kháng sinh, pha hóa chất, làm sạch các vết thương hở, vệ sinh thiết bị, dụng cụ y tế, dụng cụ phẫu thuật.
- Trong lĩnh vực thí nghiệm: Sử dụng nước cất làm dung môi cho việc nghiên cứu, sản xuất các dung dịch cần thiết, nhờ vào độ tinh khiết cao nên nước cất cho rá các phản ứng hóa học chính xác.
- Trong lĩnh vực công nghiệp: Người ta sử dụng nước cất để pha chế hóa chất, châm sạc ắc quy, vận hành lò hơi hoặc làm nguyên liệu cho các ngành sản xuất yêu cầu sự chính xác cao như sản xuất vi mạch, chíp điện tử. Bên cạnh đó, nước cất còn là nguyên liệu của các ngành sản xuất thực phẩm, đồ uống, sản xuất dược phẩm.
- Trong lĩnh vực thẩm mỹ: Làm thành phần sản xuất kem dưỡng da, son môi, xịt khoáng, các loại mỹ phẩm khác.

5. Có nên uống nước cất thường xuyên không?
Mặc dù nước cất là nước tinh khiết, sạch khuẩn và vô trùng nhưng chúng ta chỉ nên dùng nước cất để uống 1 lần trong ngày, không nên dùng thay thế hoàn toàn nước uống. Lý do là độ pH trong nước cất khoảng 5.5 vì vậy nếu chúng quá nhiều sẽ tạo áp lực cho dạ dày và gây ra tình trạng đau dạ dày, ợ hơi. Thêm vào đó nước cất có thành phần tinh khiết nên thiếu các khoáng chất cần thiết cho cơ thể, nếu thường xuyên uống sẽ làm tăng nguy cơ thiếu hụt chất dinh dưỡng.
Trên đây là một số thông tin về nước cất và ứng dụng của nước cấp, hiểu rõ đặc điểm, thành phần của nước giúp chúng ta sử dụng hiệu quả hơn. Có thể thấy, nước cất là nguyên liệu quan trọng cho nhiều ngành sản xuất nhưng không phải là sản phẩm tốt nhất để chúng ta cung cấp vào cơ thể mỗi ngày.