Hotline 1: 0938.857.768

Hotline 2: 0938.089.368

Dịch vụ môi trường cho doanh nghiệp

Thông Số Quan Trắc Môi Trường Bao Gồm Những Gì?


79 Lượt xem - Update nội dung: 10-04-2025 10:00

Đã kiểm duyệt nội dung

Thông số quan trắc môi trường bao gồm nhiều yếu tố khác nhau tùy theo loại môi trường như môi trường không khí, nước, đất, tiếng ồn, v.v... Mỗi nhóm thông số quan trắc phục vụ cho một hoặc nhiều mục đích khác nhau, từ giám sát chất lượng môi trường, bảo vệ sức khỏe, kiểm soát ô nhiễm đến hỗ trợ nghiên cứu và quản lý tài nguyên. Đối với các doanh nghiệp đã thực hiện hồ sơ môi trường (giấy phép môi trường, đánh giá tác động môi trường,...) thì cần bám sát vào nội dung chương trình quan trắc trong hồ sơ môi trường để thực hiện.

Thông Số Quan Trắc Môi Trường Bao Gồm Những Gì?

1. Các thông số quan trắc môi trường

1.1. Các thông số quan trắc môi trường không khí

Mục đích của việc quan trắc môi trường không khí là nhằm đánh giá chất lượng không khí, phát hiện ô nhiễm và đưa ra giải pháp bảo vệ sức khỏe con người cũng như môi trường. Dưới đây là các thông số quan trắc môi trường không khí: 

Các thông số không khí ô nhiễm:

  • CO (Carbon Monoxide, mg/m³): Khí không màu, không mùi, gây ngộ độc ở nồng độ cao, chủ yếu từ xe cộ và đốt nhiên liệu.
  • CO₂ (Carbon Dioxide, % hoặc ppm): Khí nhà kính ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu.
  • SO₂ (Sulfur Dioxide, µg/m³): Gây ô nhiễm không khí, tạo mưa axit, nguồn gốc từ đốt than, dầu.
  • NO₂ (Nitrogen Dioxide, µg/m³): Gây viêm phổi, xuất phát từ khí thải phương tiện giao thông.
  • O₃ (Ozone, µg/m³): Ở tầng mặt đất gây kích ứng hô hấp, ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
  • H₂S (Hydrogen Sulfide, µg/m³): Mùi trứng thối, có thể gây độc nếu nồng độ cao.
  • NH₃ (Ammonia, µg/m³): Từ chất thải động vật, phân bón, gây kích ứng mắt, mũi, họng.

Các thông số bụi:

  • TSP (Total Suspended Particles, µg/m³): Tổng lượng bụi lơ lửng trong không khí.
  • PM10 (Particulate Matter ≤10 µm, µg/m³): Bụi mịn, có thể xâm nhập vào hệ hô hấp.
  • PM2.5 (Particulate Matter ≤2.5 µm, µg/m³): Bụi siêu mịn, nguy hiểm hơn do thâm nhập sâu vào phổi, máu.

Các thông số khí nhà kính và hợp chất hữu cơ:

  • CH₄ (Methane, ppm hoặc %): Khí nhà kính từ phân hủy hữu cơ, chăn nuôi, công nghiệp.
  • CFCs (Chlorofluorocarbons, ppt hoặc ppb): Làm suy giảm tầng ozone.
  • VOC (Volatile Organic Compounds, ppb hoặc µg/m³): Hợp chất hữu cơ bay hơi, có thể gây ung thư (benzen, formaldehyde).

Các thông số khí tượng:

  • Nhiệt độ không khí (°C): Ảnh hưởng đến sự phát tán ô nhiễm.
  • Độ ẩm (%RH): Ảnh hưởng đến phản ứng hóa học trong không khí.
  • Áp suất khí quyển (hPa hoặc mmHg): Tác động đến phân tán ô nhiễm.
  • Tốc độ gió (m/s) & Hướng gió (°): Quyết định sự lan truyền chất ô nhiễm.

1.2. Các thông số quan trắc môi trường nước

Quan trắc môi trường nước giúp đánh giá chất lượng nước, phát hiện ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe con người cũng như hệ sinh thái. Dưới đây là các thông số quan trắc môi trường nước: 

Thông số vật lý

  • Nhiệt độ (°C): Ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng sinh hóa và sự hòa tan oxy trong nước.
  • Màu sắc: Đánh giá mức độ ô nhiễm do chất hữu cơ, kim loại, hoặc vi sinh vật.
  • Độ đục (NTU – Nephelometric Turbidity Units): Chỉ thị mức độ lơ lửng của các hạt trong nước.
  • Mùi: Từ các chất hữu cơ phân hủy, hóa chất công nghiệp.
  • Độ dẫn điện (EC – Electrical Conductivity, µS/cm): Phản ánh lượng ion hòa tan trong nước.
  • TDS (Total Dissolved Solids, mg/L): Tổng lượng chất rắn hòa tan, ảnh hưởng đến chất lượng nước.

Thông số hóa học. Chỉ số chất lượng nước cơ bản:

  • pH: Đo độ axit/bazơ của nước (thường trong khoảng 6.5 – 8.5).
  • DO (Dissolved Oxygen, mg/L): Lượng oxy hòa tan trong nước, quan trọng cho sự sống của thủy sinh.
  • BOD (Biochemical Oxygen Demand, mg/L): Nhu cầu oxy sinh học, đo mức độ ô nhiễm hữu cơ.
  • COD (Chemical Oxygen Demand, mg/L): Nhu cầu oxy hóa học, đánh giá tổng lượng chất hữu cơ trong nước.

Chất dinh dưỡng

  • Amoni (NH₄⁺, mg/L): Có thể gây độc cho thủy sinh, xuất phát từ nước thải sinh hoạt.
  • Nitrat (NO₃⁻, mg/L) & Nitrit (NO₂⁻, mg/L): Ảnh hưởng đến chất lượng nước và có thể gây bệnh cho con người.
  • Phốt phát (PO₄³⁻, mg/L): Thường gây hiện tượng phú dưỡng trong nước.

Kim loại nặng

  • Chì (Pb), Thủy ngân (Hg), Cadimi (Cd), Asen (As): Gây độc hại cho con người và hệ sinh thái.

Thông số vi sinh

  • Coliform tổng số (MPN/100mL): Đánh giá ô nhiễm vi sinh từ phân.
  • E. coli (MPN/100mL): Xác định sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh đường ruột.
  • Vi khuẩn gây bệnh khác: Salmonella, Shigella, Vibrio cholerae (tả).

Các chất độc hại khác

  • Dầu mỡ khoáng (mg/L): Ảnh hưởng đến chất lượng nước và hệ sinh thái thủy sinh.
  • Xyanua (CN⁻, mg/L): Chất cực độc, thường xuất hiện trong nước thải công nghiệp.
  • Hóa chất bảo vệ thực vật (mg/L): Độc hại từ nguồn nước thải nông nghiệp.

1.3. Các thông số quan trắc môi trường đất

Việc quan trắc môi trường đất để phục vụ cho các mục đích như đánh giá chất lượng và khả năng sử dụng đất,  giám sát và phát hiện ô nhiễm đất, bảo vệ sức khỏe cong người và môi trường, hỗ trợ quy hoạch và phát triển bền vững. Dưới đây là các thông số quan trắc môi trường đất:

Các chỉ số chất lượng đất cơ bản

  • pH đất: Đánh giá tính axit hoặc kiềm, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây trồng.
  • Độ dẫn điện (EC, dS/m): Đo tổng lượng ion hòa tan trong đất, phản ánh độ mặn.
  • Chất hữu cơ (%): Ảnh hưởng đến độ phì nhiêu của đất.
  • Nhu cầu oxy hóa học (COD, mg/kg): Đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ.

Các chất dinh dưỡng trong đất

  • Nitơ tổng số (N, mg/kg): Cần thiết cho sự phát triển của cây trồng.
  • Lân tổng số & lân dễ tiêu (P, mg/kg): Quan trọng cho rễ cây và quá trình quang hợp.
  • Kali tổng số & kali dễ tiêu (K, mg/kg): Ảnh hưởng đến sức khỏe cây trồng.

Kim loại nặng

  • Chì (Pb), Cadimi (Cd), Thủy ngân (Hg), Asen (As): Có thể gây độc cho cây trồng và con người.
  • Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Sắt (Fe), Mangan (Mn): Cần thiết cho cây trồng nhưng quá nhiều có thể gây ô nhiễm.

Các thông số sinh học

  • Vi sinh vật đất (CFU/g): Đánh giá sự sống của vi khuẩn có lợi.
  • Coliform, E. coli: Chỉ thị ô nhiễm sinh học từ phân động vật, con người.

Thông số ô nhiễm đặc biệt

  • Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (mg/kg): Ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường.
  • Dầu mỡ khoáng (mg/kg): Chỉ thị ô nhiễm từ công nghiệp, giao thông.
  • Hợp chất hữu cơ khó phân hủy (PAHs, PCBs, Dioxin, mg/kg): Rất độc hại, tồn tại lâu trong đất.

2. Mục đích sử dụng của các thông số quan trắc môi trường

Các thông số quan trắc môi trường phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau tùy vào loại môi trường và yêu cầu giám sát. Dưới đây là một số mục đích chính:

Giám sát chất lượng môi trường

  • Đánh giá mức độ ô nhiễm không khí, nước, đất.
  • Xác định xu hướng biến đổi môi trường theo thời gian.
  • Cảnh báo sớm về các nguy cơ ô nhiễm và suy thoái môi trường.

Hỗ trợ quản lý và ra quyết định

  • Cung cấp dữ liệu để xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội.
  • Đánh giá hiệu quả của các biện pháp bảo vệ môi trường.
  • Kiểm tra việc tuân thủ các quy định, tiêu chuẩn môi trường của các doanh nghiệp và khu công nghiệp.

Bảo vệ sức khỏe con người

  • Cảnh báo sớm về ô nhiễm không khí, nước có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.
  • Đưa ra khuyến nghị giúp người dân hạn chế tiếp xúc với các tác nhân gây hại.

Phát hiện và xử lý sự cố môi trường

  • Phát hiện nhanh các sự cố ô nhiễm như tràn dầu, rò rỉ hóa chất, ô nhiễm nguồn nước.
  • Hỗ trợ công tác xử lý và giảm thiểu tác động đến môi trường.
  • Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
  • Cung cấp dữ liệu phục vụ nghiên cứu về biến đổi khí hậu, bảo tồn đa dạng sinh học.
  • Hỗ trợ phát triển công nghệ xử lý ô nhiễm và sử dụng tài nguyên bền vững.

Trên đây là một số thông tin về các thông số quan trắc môi trường. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi bài viết.

Nếu doanh nghiệp đang có nhu cầu tư vấn báo cáo quan trắc môi trường định kỳ cho doanh nghiệp của mình, hãy liên hệ Công ty Môi trường Hợp Nhất qua Hotline: 0938.857.768 để được hỗ trợ nhanh chóng.

Công ty tư vấn môi trường uy tín năm 2024

Để Lại Câu Hỏi

Bài viết khác
(11:02 19-04-2025)
Theo quy định mới thì các lĩnh vực sản xuất nông nghiệp, y tế, xây dựng và giao thông vẩn tải là 4 ngành cần phải ...
(09:03 19-04-2025)
Môi trường Hợp Nhất là công ty xử lý nước thải tại Gia Lai chuyên cung cấp các gói dịch vụ về thiết kế, thi công, ...
(08:50 18-04-2025)
Ký túc xá trường học là nơi sinh sống và học tập của học sinh, sinh viên, vì vậy nước thải phát sinh chủ yếu là ...
(16:44 17-04-2025)
Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI) không chỉ mở ra nhiều cơ hội đổi mới mà còn đi kèm với một số thách thức đối ...
(10:00 16-04-2025)
Hồ sơ kế hoạch phòng ngừa, ứng phó sự cố hóa chất là một phần quan trọng trong công tác bảo vệ môi trường và an ...
(09:17 15-04-2025)
Bể keo tụ, tạo bông là một trong những công trình quan trọng trong hệ thống xử lý nước thải, giúp loại bỏ các hạt ...
TÌM KIẾM
Yêu cầu tư vấn
QUÉT MÃ ZALO OA
QR Code Zalo OA Môi trường Hợp Nhất
Về đầu trang
Hotline 0938.857.768