Tìm hiểu Phương pháp Pemanganat Kali trong xử lý nước
Đã kiểm duyệt nội dung
Pemanganat Kali hay còn gọi là thuốc tím là một loại hóa chất công nghiệp được ứng dụng để tẩy trùng, dệt khuẩn trong hệ thống xử lý thải, trong lĩnh vực y tế, thực phẩm và các ngành công nghiệp khác. Điểm chung của phương pháp Pemanganat Kali này là dựa trên phản ứng oxi hóa của MnO4-. Trong đó khả năng oxy hóa của ion MnO4- phụ thuộc nhiều vào độ axit trong môi trường phản ứng.
1. Phương pháp Pemanganat Kali trong môi trường axit và môi trường kiềm
KMnO4 là tên gọi hóa học của thuốc tím, đây là chất oxy hóa mạnh (E0 = 1,68V) có khả năng oxy hóa các chất hữu cơ khó phân hủy mạch thẳng – vòng, khử trùng. Cơ chế phản ứng diễn ra như sau:
2MnO4- + 2H2O +3e- --- >2MnO2 + 8OH- (1)
3H2O --- >3O +6e- + 6H+ (1)
2MNO4- + H2O --- > 2MnO2 +3O +2OH- (2)
Trong trường hợp phương trình (2) trên thì 2MNO4- (2 mol pemanganat) có khả năng oxy hóa tương đương với 3 nguyên tử oxy hay 1 mol KMnO4 tương đương với 1,5 nguyên tử oxy.
Ngoài ra KMnO4 có khả năng xử lý tốt các chất gây mùi như H2S. Phương trình phản ứng:
- Môi trường axit: 3H2S + 2KMnO4 --- >3S + 2H2O + 2KOH + 2MnO2
- Môi trường kiềm: 3H2S +8KMnO4 --- > 3K2SO4 + 2H2O + 2KOH + 8MnO2
![pemanganat kali trong xử lý nước](https://moitruonghopnhat.com/upload/default/images/tin-tuc/pemanganat-kali-trong-xu-ly-nuoc-01122022.jpg)
2. Tính chất của Pemanganat Kali KMnO4
- Có màu tím đậm, là chất oxy hóa mạnh, dễ tan trong nước, khi tan trong nước sẽ tại thành dung dịch có màu tím đỏ.
- Dễ bốc cháy hoặc nổ khi kết hợp với các chất hữu cơ khác.
- Bị phân hủy ở nhiệt độ 200 độ C.
3. Ứng dụng
- Được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thủy sản, dùng để diệt các loại tảo, lam, sát trùng nước.
- Tiêu diệt vi sinh vật nhờ và đặc điểm oxy hóa trực tiếp màng tế bào và phá hủy enzyme (đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của các tế bào).
- Giảm hàm lượng các chất hữu có trong nước nhờ vào khả năng oxy hóa và làm trong nước.
- Dùng để xử lý các bệnh liên quan đến ký sinh trùng, nấm, vi khuẩn của tôm, cá.
- Trong y học, KMnO4 được ứng dụng để chữa các bệnh lý về viêm da, nhiễm nấm, tróc lở.
Ngoài ra, thuốc tím còn được ứng dụng trong các ngành khác như: Tổng hợp hóa chất hữu cơ, khử nhiễm khuẩn chất thải phóng xạ, khử màu, lọc sạch không khí, tẩy trắng trong công nghiệp và dùng để xử lý kim loại khi chế biến gang thép.
![ứng dụng của kali pemanganat](https://moitruonghopnhat.com/upload/default/images/tin-tuc/ung-dung-cua-kali-pemanganat-01122022.jpg)
4. Những lưu ý khi sử dụng
- Trước khi sử dụng cần tính toán lượng nước trong ao để tiêu diệt hiệu quả mầm bệnh và tránh lãng phí nước.
- KMnO4 không nên dùng chung với các loại thuốc sát trùng khác như formalin, iodine, H2O2.
- Việc xử lý cần cách nhau ít nhất 4 ngày để tránh gây ngộ độc thủy hải sản.
- Ngoài ra, người dùng cần lưu ý bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào và đặt xa nguồn nhiệt. Đóng kín lại sau mỗi lần sử dụng. Cách sử dụng: Hòa tan thuốc tím và nước rồi rải đều khắp ao, sau khi sử dụng thuốc tím, cần bón thêm.
- KMnO4 được sử dụng phổ biến dưới 2 hình thức là dạng bột và dạng tinh thể. Hiện nay chúng ta có thể dễ dàng mua thuốc tím ở nhiều cửa hàng. Với tính ứng dụng đa dạng, thuốc tím không còn quá xa lạ, chúng ta có thể sử dụng KMnO4 pha loãng (tỉ lệ không quá 0,5 mg/l) để rửa sạch các loại thực phẩm, rau củ trước nấu khi ăn.
*Tóm lại: bất kỳ một loại hóa chất nào khi sử dụng cũng cần được kiểm soát liều lượng phù hợp và KMnO4 cũng không ngoại lệ. Để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng, chúng ta hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và trong quá trình sử dụng phải đeo đồ bảo hộ, găng tay.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết. Chuyên trang kiến thức về xử lý nước thải sẽ cung cấp các thông tin bổ ích cho bạn, hỗ trợ bạn trong công việc và học tập. Bấm theo dõi để nhận những thông tin mới nhất từ công ty xử lý nước thải.
Có thể bạn quan tâm: Ứng dụng của MBR trong bể sinh học hiếu khí